Hướng dẫn cách chọn mỹ phẩm trang điểm Nhật Bản nội địa bằng tiếng Nhật CHI TIẾT
Mỹ phẩm Nhật Bản nội địa thường không có tiếng anh hoặc chỉ có vài chữ tiếng anh khiến người mua, người dùng khó khăn trong việc chọn sản phẩm phù hợp (vì đây là hàng người Nhật dùng nội địa, không mục đích bán ra bên ngoài nước Nhật). Bài viết sau đây xin chia sẻ một số từ vựng tiếng Nhật thường thấy trên bao bì sản phẩm (hoặc website) để bạn có thể chọn được sản phẩm makeup phù hợp.
Từ vựng cần biết khi mua mỹ phẩm trang điểm Nhật Bản hàng nội địa
1/ Trang điểm nền: ベースメイク
Trang điểm nền là lớp trang điểm đầu tiên, sau khi bạn đã hoàn tất các bước dưỡng da như đã trình bày ở bài trước. Lúc này bạn sẽ cần thoa kem lót và kem nền.
Lớp lót này được gọi là: メイク下地 (メイクしたじ)
① BB クリーム・ CC クリーム: kem nền BB cream và CC cream
Hai loại này có thể coi như là lớp nền + dưỡng da + chống nắng, giúp điều chỉnh và cân bằng màu sắc da, che đi những khuyết điểm như vết thâm, nám, mụn v.v. BB cream có độ che phủ tốt hơn CC cream một chút. Nếu dùng BB hoặc CC bạn không cần phải thoa kem chống nắng nữa. Do có tác dụng 3 trong 1 nên hai loại kem này giúp rút ngắn thời gian trang điểm hàng ngày.
② リーキドファンデーション (liquid foundation): kem nền dạng lỏng
Đây là kem nền truyền thống. Loại này độ che phủ cao hơn kem BB và CC, nhưng do thành phần dầu nhiều, nên chỉ khuyên dùng cho những bạn có khô và thiên khô, da có nhiều khuyết điểm mà BB và CC cream không che được. Da dầu thì không nên dùng loại này vì nó sẽ dễ làm da trở nên bóng nhờn sau vài giờ.
Chọn màu kem nền
Chọn màu kem nền là bước khó nhất khi đi mua mỹ phẩm ở Nhật vì cách gọi tên màu sắc ở Nhật có nhiều điểm khác với tiếng Anh. Mỗi hãng có 1 bảng màu khác nhau nhưng tựu chung lại thì được chia làm 2 dạng như sau:
a. ピンクオークル/オークル: màu sáng (dành cho da xỉn màu, da ngả màu vàng)
b. ベージュ/ ベージュオークル: dành cho da ửng đỏ, da thiên về màu hồng)
Ngoài tên gọi này thì một số hãng còn đánh số cho mỗi màu. Để lớp nền tự nhiên bạn nên chọn những loại có chữ ナチュラル hoặc 自然な肌色 (しぜんなはだいろ), nghĩa là màu da tự nhiên. Tốt nhất là khi mua nên thử lên da để chọn được màu hợp với mình.
Bạn có thể chấm kem nền lên mặt rồi dùng tay thoa đều hoặc thoa với mút. Mút này tiếng Nhật gọi là スポンジ. Bạn có thể ra các shop mỹ phẩm mua cả túi (gồm nhiều mút) để dùng dần.
③ コンシーラー (concealer): che khuyết điểm
Sau khi trang điểm xong lớp nền, dùng kem che khuyết điểm này để thoa vào quầng thâm dưới mắt, chấm vào các nốt mụn, vết thâm hay những chỗ da sạm màu. Kem này thường có dạng thỏi giống như son. Một số hãng để tên là スティックコンシーラー (stick concealer). Nếu da bạn không có quá nhiều khuyết điểm thì cũng không cần phải sử dụng loại này.
④ パウダーファンデーション (powder foundation): phấn nén
Phấn nén thường dùng cho da khô, da thường, hỗn hợp thiên khô. Khác với tên tiếng Anh gọi phấn nén là pressed powder, Nhật coi phấn nén như một lớp nền chứ chưa phải là lớp cuối cùng (finish powder), nên nó có tên gọi là powder foundation. Phấn nén ở Nhật thường có tác dụng giữ ẩm vì thế khuyên dùng cho da ít dầu. Đối với da dầu, người Nhật thường thoa thêm một lớp phấn bột sau phấn nén để da được khô thoáng và không bị bóng nhờn.
Khi đi mua phấn nén ở Nhật, bạn sẽ thấy nhiều hãng mỹ phẩm bán vỏ hộp ( コンパクトケース) , ruột (パウダーファンデーション) và bông đánh phấn (パフ) riêng lẻ nên giá mua của một hộp phấn đầy đủ phải bao gồm giá ruột phấn, vỏ phấn và bông đánh phấn (mút) nhé. Các bạn nhớ để ý giá vì thường giá trên cái ruột phấn chỉ là giá cái ruột thôi. Còn hãng nào mà bán cả vỏ, ruột và mút thì bạn sẽ thấy ghi là 「ケース、パフ付け」(có kèm hộp và mút). Khi dùng hết ruột bạn có thể thay ruột mà không cần mua vỏ hộp nữa.
⑤ ルースパウダー/ フェイスパウダー (loose powder/face powder): phấn bột
Phấn bột khuyên dùng cho da dầu và thiên dầu, thường có 3 loại:
a. トランスルーセント ・ ルーセントパウダー (translucent powder): phấn trong suốt (dành cho bạn nào thích trang điểm tự nhiên, da ít khuyết điểm)
b. シャイニーパウダー (shiny powder): loại lấp lánh (phấn tạo độ lấp lánh cho da mặt, dùng buổi tối thì đẹp)
c. ハイカバー (high cover): độ che phủ cao (cho da nhiều khuyết điểm)
Phấn bột có hình dạng như thế này nhé, và lúc nào cũng bán kèm hộp với bông phấn chứ không như phấn nén.
Như đã nói ở trên, người Nhật dùng cả phấn bột sau khi dùng phấn nén (④ → ⑤) nhưng nếu da khô thì ko dùng ⑤ cũng được.
Phấn và kem nền các bạn hãy tìm mua loại 崩(くず)れない/崩(くず)れにくい (không trôi/ khó trôi) để giữ đc lớp trang điểm lâu nhé.
⑥ ~を塗る(ぬる): thoa/ dặm (phấn/ kem v.v)
2/ Chọn mỹ phẩm trang điểm từng phần: ポイントメイク
① チーク: phấn má
② 口紅 (くちべに)/リップカラー: son
a. シアー/グロス: son bóng
b. マット: son lì
c. セミマット: son lì có dưỡng
③ アイブロウ: kẻ lông mày
④ アイライナー: kẻ viền mắt (eyeliner)
a. ペンシルアイライナー: kẻ mắt dạng chì
b. リーキドアイライナー: kẻ mắt dạng nước
c. ジェルアイライナー: kẻ mắt dạng gel
Eyeliner các bạn mua loại 落(お)ちにくい (khó trôi) nhé.
⑤ マスカラ: mascara
a. ロング & カール: làm dài và cong mi
b. ボリュームアップ (volume up): làm dầy mi
Mascara thì nhớ chọn loại ウォータープルーフ (waterproof): không thấm nước nhé (thực ra giờ mascara giờ đều là loại không thấm nước, nhưng mình cứ nhắc thế 念のため、hì)
⑥ アイシャドウ: phấn mắt
⑦ リップライナー: kẻ viền môi
⑧ つけまつげ: mi giả
⑨ まつげ美容液 (まつげびようえき): dưỡng mi
Đây là một số khái niệm cơ bản, chi tiết cụ thể biết nói sao cho hết! Nếu muốn tư vấn thêm hoặc mua hàng Nhật Bản nội địa bạn có thể tham khảo một vài website bán hàng Nhật Bản đã translate thành phần, công dụng sang tiếng Việt.